--

phá hoại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hoại

+ verb  

  • to sabotage, to break up
    • đám cháy do sự phá hoại mà ra
      the fire was caused by sabotage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hoại"
Lượt xem: 677