phá hoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hoại+ verb
- to sabotage, to break up
- đám cháy do sự phá hoại mà ra
the fire was caused by sabotage
- đám cháy do sự phá hoại mà ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá hoại":
phá hoại phó hội - Những từ có chứa "phá hoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 666